Có 2 kết quả:
远足 yuǎn zú ㄩㄢˇ ㄗㄨˊ • 遠足 yuǎn zú ㄩㄢˇ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excursion
(2) hike
(3) march
(2) hike
(3) march
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excursion
(2) hike
(3) march
(2) hike
(3) march
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh