Có 2 kết quả:

远足 yuǎn zú ㄩㄢˇ ㄗㄨˊ遠足 yuǎn zú ㄩㄢˇ ㄗㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) excursion
(2) hike
(3) march

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) excursion
(2) hike
(3) march

Bình luận 0